Tính năng kỹ chiến thuật Kamov_Ka-10

Dữ liệu lấy từ The Osprey Encyclopedia of Russian Aircraft 1875–1995[2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 3.70[3] m (12 ft 1Bản mẫu:3/4 in)
  • Đường kính rô-to chính: 2× 6.12 m (20 ft 1 in)
  • Chiều cao: 2.5 m (8 ft 21⁄2 in)
  • Diện tích rô-to chính: 58.8 m2 (633 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 234 kg (516 lb)
  • Trọng lượng có tải: 375 kg (827 lb)
  • Powerplant: 1 × Ivchenko AI-4V, 41 kW (55 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay